--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
già
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
già
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: già
+ adj
old; aged; senile
cô ta có vẻ già
She is begining to look old
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "già"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"già"
:
gì
gỉ
gí
gia
già
giả
giã
giá
giạ
giác
more...
Những từ có chứa
"già"
:
ông già
đoán già
bố già
bõ già
cáo già
dây giày
già
già đời
già câng
già cả
more...
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
già
:
old; aged; senilecô ta có vẻ giàShe is begining to look old