--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giàu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giàu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giàu
+ adj
rich; wealthy
nhà giàu
a rich man
sự giàu sang
Wealth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giàu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giàu"
:
giàu
giảu
giầu
giấu
giậu
giễu
giũ
giữ
Những từ có chứa
"giàu"
:
giàu
giàu có
giàu sang
giàu sụ
làm giàu
nhà giàu
Lượt xem: 372
Từ vừa tra
+
giàu
:
rich; wealthynhà giàua rich mansự giàu sangWealth
+
ngám
:
(ít dùng) To fit, to be just rightSố tiền tiêu vừa ngám với số tiền tiết kiệm.The expenditure was about equal to the savingsNgam ngám (láy, ý giảm)To nearly fit, to be about right
+
talent money
:
tiền thưởng cho người chơi (bóng đá...) xuất sắc
+
éc
:
SquealCon lợn cho vào ro kêu en écThe pig which was being put into a basket squealed (gave out many wees)Eng éc (láy, ý liên tiếp)
+
siêu cảm giác
:
(triết học) Suprasensible