--

giát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giát

+  

  • Bed-plank (made of naeeow bamboo or wood laths put close to each other)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giát"
Lượt xem: 460