--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giát
+
Bed-plank (made of naeeow bamboo or wood laths put close to each other)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giát"
:
giát
giạt
giắt
giặt
giật
giết
giọt
giựt
Những từ có chứa
"giát"
:
giát
giát giường
giát lò
Lượt xem: 517
Từ vừa tra
+
giát
:
Bed-plank (made of naeeow bamboo or wood laths put close to each other)