giãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giãi+
- (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Open (one's heart); make known
- (one's feeling)
- Giải tấm lòng
To open one's heart, to disembosom oneself
- Giải tấm lòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giãi"
Lượt xem: 467