--

giòn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giòn

+ adj  

  • brittle; fragide; crispy
    • giòn như thủy tinh
      As brittle as glass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giòn"
Lượt xem: 361