--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giường
+ noun
bed
giường xếp
folding-bed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giường"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giường"
:
gia công
gia cường
gia hương
già câng
già giang
già họng
gian hàng
gian hùng
giang
giảng
more...
Những từ có chứa
"giường"
:
giát giường
giường
liệt giường
Lượt xem: 339
Từ vừa tra
+
giường
:
bedgiường xếpfolding-bed
+
clashing
:
bất hòa, xung đột gay gắt; không ăn nhập với nhau, phù hợp với nhauclashing colorscác màu sắc không ăn nhập với nhau