giải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải+ noun
- award; prize
+ verb
- to deliver, to conduct under escort
+ verb
- to solve; to answer (Math)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giải":
giai giải giãi giại gioi giòi giỏi giọi giồi giổi more... - Những từ có chứa "giải":
áp giải âm giải ăn giải đi giải bài giải biện giải chú giải dẫn giải diễn giải giải more... - Những từ có chứa "giải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 554