giẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giẩy+
- Weed (a plot of ground), clean
- Giẩy cỏ đường đi
To weed a path
- Giẩy cỏ đường đi
- Level
- Giẩy sân
To level a yard
- Giẩy sân
- Bribe with money, buy over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giẩy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giẩy":
giày giãy giây giẩy giấy giữ ý - Những từ có chứa "giẩy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 522