--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giỏi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giỏi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giỏi
+ adj
good; well; fine; skilled
học giỏi
to be good at learning
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giỏi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giỏi"
:
giai
giải
giãi
giại
gioi
giòi
giỏi
giọi
giồi
giổi
more...
Những từ có chứa
"giỏi"
:
giỏi
giỏi giang
tài giỏi
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
giỏi
:
good; well; fine; skilledhọc giỏito be good at learning
+
chặp
:
Moment, while, spell, short periodmắng cho một chặpto scold for a momentmưa một chặp lâuit rained for a whilechặp này trời rét lắmin this period, it is very cold; there has been a cold spell those days
+
chán
:
To be satiated with, to be tired ofchán thịt mỡto be satiated with fat meatngủ đến chán mắtto have slept oneself to satiety, to have slept one's heart contentcảnh đẹp như tranh, mắt nhìn không chánthe landscape was as beautiful as a painting, so their eyes were not tired of looking at it
+
spine
:
xương sống
+
gravy
:
nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốtgravy beef thịt bò đê nấu lấy nước ngọt