--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giờ
+ noun
hour
nửa giờ
half an hour
Time
đúng giờ rồi!
Time's up!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giờ"
:
gì
gỉ
gí
gia
già
giả
giã
giá
giạ
giác
more...
Những từ có chứa
"giờ"
:
đánh giờ
đúng giờ
đến giờ
bao giờ
bây giờ
bấm giờ
bấy giờ
chẳng bao giờ
chưa bao giờ
giập giờn
more...
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
giờ
:
hournửa giờhalf an hour