--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giỡn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giỡn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giỡn
+ verb
to play; to tease; to joke
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giỡn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giỡn"
:
gia ân
gia ơn
giã ơn
gian
giàn
giãn
gián
giằn
giần
giận
more...
Những từ có chứa
"giỡn"
:
đùa giỡn
giỡn
nói giỡn
nô giỡn
Lượt xem: 312
Từ vừa tra
+
giỡn
:
to play; to tease; to joke
+
matched
:
tương ứng, phù hợp
+
furlike
:
giống như lông