--

giựt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giựt

+ verb  

  • to pull; to wrench; to jerk
    • giựt chuông
      to pull the bell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giựt"
Lượt xem: 605