--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ glasshouse chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vortiginous
:
xoáy, xoáy cuộnvortiginous wind gió xoáy
+
occurence
:
việc xảy ra, sự cốan everyday occurence việc xảy ra hằng ngày
+
two-master
:
(hàng hải) thuyền hai cột buồm
+
lias
:
(địa lý,ddịa chất) bậc liat
+
nặn
:
Knead, modelNặn bột thành những con giốngTo knead coloured dough into coloured paste animalsNặn tượng aiTo model someone's effigy