--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ glasswort chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bắt tréo
:
To crossngồi bắt tréo hai chânto sit crosslegged
+
bênh vực
:
To uphold (the cause of), to support, to defend, to championbênh vực quyền lợi giai cấpto uphold one's class interestslên tiếng bênh vực lẽ phảito raise one's voice to defend the truth
+
dấu nặng
:
drop tone
+
angelical
:
(thuộc) thiên thần; giống thiên thần; siêu nhân