--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ glazed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
el cid
:
người hùng của thơ sử thi Tây Ban Nha thế kỷ 12
+
dentin
:
xem dentine
+
deuced
:
rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức; quá đỗi, quá chừngI am in a deuced funk tôi sợ hãi quá chừng, tôi sợ hãi chết khiếpI'm in a deuced hurry tôi vội lắm
+
escort
:
đội hộ tống
+
batten
:
ván lót (tường, sàn, trần)