--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ going-over chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
grumpy
:
gắt gỏng; cục cằn
+
mosquito-craft
:
(hàng hải) tàu muỗi (loại tàu có trang bị súng, chạy nhanh, dễ điều động)
+
trôi
:
to drift, to float along to pass, to elapse
+
auric
:
(thuộc) vàng
+
cải thiện
:
To improve, to raise the standard ofđời sống được cải thiện dầnthe standard of living gradually improves