--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gonorrhoea chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dotted gayfeather
:
(thực vật học) Cúc phất trần
+
eastern united states
:
miền đông Hoa Kỳ
+
khiếu oan
:
Request attention of the authorities to an injusttice, claim one's innocence
+
nông dân
:
farmer ; cultivator
+
australopithecine
:
thuộc về loài vượn người Australopithecus