--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đổ đồng
:
On the averageTính đổ đồng mỗi người được 5. 000 đồngOn the average each head gets 5,000 dong
+
ở lại
:
Ramain, stay
+
promote
:
thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớpto be promoted sergeant được thăng cấp trung sĩ
+
intenseness
:
tính mạnh mẽ, tính mãnh liệt, tính dữ dội
+
trải
:
to spread, to lay; to stretch out