--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grilling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngọt
:
sweetcà phê của tôi ngọt quáMy coffee is too sweet. sugary; sweet (words)nói ngọt với người nàoto say sweet nothings to someone
+
whisk
:
sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹa whisk of the tail cái vẫy đuôi nhẹ
+
ngắn
:
short; briefđời sống ngắn ngủishort life
+
bộ sách
:
Set of books
+
bí beng
:
Topsy-turvy