--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grimness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
primness
:
tính lên mặt đạo đức, tính hay ra vẻ đứng đắn, tính hay ra vẻ nghiêm nghị; tính hay ra vẻ đoan trang, tính hay ra vẻ tiết hạnh
+
delivery
:
sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàngthe early (first) delivery lần phát thư thứ nhất trong ngàyto pay on delivery tả tiền khi giao hàng
+
asperity
:
tính cộc cằnto speak with asperity nói cộc cằn
+
unwashed
:
không rửa; không giặt; bẩn
+
biên bản
:
Report, minutes, proces-verbalbiên bản hội nghịa conference's minutesbiên bản hỏi cunga report on an interrogation