--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grimness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unendowed
:
không được phú cho
+
cinder pig
:
sắt thoi kim loại (có thành phần chủ yếu là gang)
+
unprepared
:
không sẵn sàng, không chuẩn bị trướcunprepared speech diễn văn không chuẩn bị trước
+
cinnamon bear
:
gấu đen Mỹ, lông pha màu nâu đỏ
+
bát bửu
:
Eight weapons (for ornaments)