--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grinning chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
disaffection
:
sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn; sự không thân thiện (đối với ai)
+
home
:
nhà, chỗ ởto have neither hearth nor home không cửa không nhàto be at home ở nhànot at home không có nhà; không tiếp khách
+
chuyển di
:
To move, to transfer