--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ griping chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bịp
:
To cheat, to swindlecờ bạc bịpto cheat at gamesnó không bịp được aihe cannot swindle anyone, he cannot fool anyone
+
model
:
kiểu, mẫu, mô hìnhworking model mô hình máy chạy được
+
cologne
:
nước hoa (làm từ dầu và rượu cồn).
+
abuttal
:
giới hạn, biên giới, chổ tiếp giáp
+
ổn thỏa
:
Satisfactory to all, to everyone's liking, satisfactorily composedChuyện cải nhau đã dàn xếp ổn thỏaThe quarrel has been composed satisfactorily (to everyone's liking)