--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ groveler chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ăn sương
:
To be a night-bird, to walk the streetsgái ăn sươngstreet-walker, street-girlnghề ăn sươnga night-bird's occupation
+
khôn hồn
:
Be wise, be reasonable! (tiếng dọa)
+
haunting
:
làm cho bất an, xáo trộn một cách sâu sắc