--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grownup chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ill-judged
:
không khôn ngoan, khờ dại
+
immortal hand
:
(từ lóng) những con bài tốt nhất (bài pôke)
+
repiece
:
lắp các mảnh lại, xây dựng lại
+
cilia
:
(giải phẫu) lông mi
+
khó chơi
:
Hard to deal withCon người khó chơi, chả ai muốn kết bạn cùngNo one wants to make friends with a person hard to deal with