--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grunge chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
engird
:
đóng đai
+
confess
:
thú tội, thú nhậnto confess one's fault nhận lỗito confess to having done a fault thu nhận có phạm lỗi
+
fives
:
(thể dục,thể thao) bóng ném
+
inaccessible
:
không tới được, không tới gần được; không vào được
+
chuẩn y
:
To approve, to grantnhững điểm sửa đổi trong kế hoạch đã được cấp trên chuẩn ythe amendments to the plan have been approved by higher level