--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gruntle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngôn ngữ học
:
LinguisticsNgôn ngữ học hiện đạiModern linguistics
+
tame
:
đã thuần hoá, đã dạy thuầna tame monkey một con khỉ đã dạy thuần
+
eolithic
:
(khảo cổ học) (thuộc) thời kỳ đồ đá sớm
+
fibromata
:
(y học) u xơ
+
encrust
:
phủ một lớp vỏ ngoài