--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gruyère
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gruyère
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gruyère
Phát âm : /'gru:jeə/
+ danh từ
phó mát gruye
Lượt xem: 257
Từ vừa tra
+
gruyère
:
phó mát gruye
+
cogent
:
vững chắc; có sức thuyết phục (lập luận...)
+
lên đường
:
to start away; to start off
+
chiến tích
:
Exploit of arms, feat of arms
+
nén lòng
:
to repress; suppress one's feelings