--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ guiltiness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ráy
:
Ear-wax, cerumen.
+
circus tent
:
lều xiếche was afraid of a fire in the circus tentanh ta sợ có một đốm lửa trong lều xiếcthey had the big top up in less than an hourhọ dựng lều xiếc chưa đến một tiếng
+
bài bình luận
:
Commentaryngười bình luận, bình luận viêncommentator