--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gumshoe chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gót son
:
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Frail heels (of a beautiful woman)
+
wagerer
:
người đánh cuộc
+
đào hoa
:
(hình ảnh) to be lucky in love
+
ascitic
:
thuộc, liên quan tới, hoặc do việc tích tụ bất bình thường chất dịch giàu đạm và chất điện giải trong khoang màng bụng (chứng cổ trướng)
+
robbery
:
sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộma highway robbery một vụ cướp đường