--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gunner chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngăn chặn
:
Prevent, stopNgăn chặn bọn buôn lậuTo prevent the smuggler from doing their business
+
bản
:
Mountain villagebản MườngA Muong village
+
bully beef
:
thịt bò ướp
+
carolina moonseed
:
loại cây leo mọc ở rừng miền đông nam nước Mỹ, giống cây nho nhưng có quả đỏ.
+
khâu vá
:
Sew (nói khái quát)Ngồi khâu vá suốt ngàyTo sew the whole day