--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gyrfalcon chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phẩm loại
:
(từ cũ) GradeXếp hàng hóa theo phẩm loạiTo classify goods according to their grades, to grade goods
+
hy sinh
:
to sacrifice; to give upcô ta đã hy sinh cho anh rất nhiềuShe sacrificed herself for you too much
+
hưởng thụ
:
Come into, come in forhưởng thụ một gia tài lớnTo come in for a big fortune
+
hăm he
:
Be truculent, show truculencehăm he toan gây chuyệnTo show truculence and try to pick quarrels
+
grey
:
(màu) xám