gá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gá+ verb
- to pawn; to pledge
- gá bạc
to keep a gambling-house
- gá nghĩa vợ chồng
to get married
- gá bạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gá"
Lượt xem: 664
Từ vừa tra