--

gác

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gác

+ verb  

  • to put; to set on
  • to keep; to guard
    • người gác cửa
      a gate keeper
  • to forget about; to pigeon-hole
    • gác một câu chuyện cũ lại
      to forget about an old story
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gác"
Lượt xem: 633