--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gái
+ noun
girl
gái đẹp
pretty girl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gái"
:
gai
gài
gãi
gái
ghi
ghì
gì
gỉ
gí
giai
more...
Những từ có chứa
"gái"
:
chơi gái
con gái
dắt gái
em gái
gái
gái điếm
gái góa
gái giang hồ
gái nhảy
gái tơ
more...
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
gái
:
girlgái đẹppretty girl
+
bình yên
:
Safe and sound, in security and good healthsống bình yênto live in security and good healthtrở về nhà bình yênto come home safe and soundbình yên vô sựsafe and sound
+
fellness
:
tính chất ác liệt, tính chất ghê gớm; tính nhẫn tâm
+
brown coal
:
than bùn
+
shackle-bolt
:
cái khoá cùm