--

gáo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gáo

+ noun  

  • dipper
    • gáo dừa
      dipper made of coconut shell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gáo"
Lượt xem: 586