--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gáy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gáy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gáy
+ noun
pape; scauff of the neck
+ verb
to crom; to coo; to chirp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gáy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gáy"
:
gãy
gáy
gạy
gây
gầy
gậy
giày
giãy
giây
giẩy
more...
Những từ có chứa
"gáy"
:
cá gáy
chim gáy
gáy
gáy sách
giởn tóc gáy
nóng gáy
ngay ngáy
ngáy
ngứa ngáy
sởn gáy
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
gáy
:
pape; scauff of the neck