gói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gói+ noun
- pack; parcel; bundle
- gói thuốc lá
pack of cigarettes
- gói thuốc lá
+ verb
- to pack; to parcel up; to bundle
- gói hàng hóa
to pack up one's wares
- gói hàng hóa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gói"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gói":
gai gài gãi gái ghi ghì gì gỉ gí giai more... - Những từ có chứa "gói":
đảo ngói chim ngói cuốn gói gói gói gắm gói ghém giấy bao gói khăn gói ngói ngói âm dương more... - Những từ có chứa "gói" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wrapper pack wrappage packer package packing bundle encapsulation paper packet more...
Lượt xem: 494