--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gả
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gả
+ verb
to give in marriage; to marry one's daughter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gả"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gả"
:
ga
gà
gả
gã
gá
gạ
gác
gạc
gạch
gai
more...
Những từ có chứa
"gả"
:
gả
gảy đàn
ngả
ngả lưng
ngả mũ
ngả ngốn
ngả ngớn
ngả nghiêng
ngả vạ
ngải
more...
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
gả
:
to give in marriage; to marry one's daughter
+
chan hoà
:
To be bathed innước mắt chan hoà trên đôi máher two cheeks were bathed in tearscánh đồng chan hoà ánh nắngthe field was bathed in sunlight