--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gồi
+
Handful of rice eras just cut
Fan-palm
Nhà lợp lá gồi
A fan-palm roofed house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gồi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gồi"
:
gai
gài
gãi
gái
ghi
ghì
gì
gỉ
gí
giai
more...
Những từ có chứa
"gồi"
:
gồi
ngồi
ngồi ì
ngồi dưng
ngồi không
ngồi lê
ngồi rồi
ngồi tù
Lượt xem: 399
Từ vừa tra
+
gồi
:
Handful of rice eras just cut
+
cliff dweller
:
người sống trong hang đá thời tiền sử.
+
billycock
:
mũ quả đưa
+
anura
:
(động vật học) bộ không đuôi
+
nước giải
:
Urine