--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gỗ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gỗ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gỗ
+ noun
wood; timber wood
gỗ cứng
hard wood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gỗ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gỗ"
:
ga
gà
gả
gã
gá
gạ
gác
gạc
gạch
gai
more...
Những từ có chứa
"gỗ"
:
cá gỗ
gỗ
gỗ bìa
gỗ cây
gỗ dác
gỗ dán
gỗ súc
kéo gỗ
khắc gỗ
ngỗng
more...
Lượt xem: 413
Từ vừa tra
+
gỗ
:
wood; timber woodgỗ cứnghard wood