--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gợi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gợi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gợi
+ verb
to revive; to rouse; to evoke; to excite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gợi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gợi"
:
gai
gài
gãi
gái
ghi
ghì
gì
gỉ
gí
giai
more...
Những từ có chứa
"gợi"
:
ca ngợi
gợi
gợi ý
gợi cảm
gợi lại
khêu gợi
khen ngợi
ngâm ngợi
ngợi khen
nghĩ ngợi
Lượt xem: 410
Từ vừa tra
+
gợi
:
to revive; to rouse; to evoke; to excite