--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hackee chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cost overrun
:
Sự chi tiêu vượt quá ngân sáchthe cost overrun necessitated an additional allocation of funds in the budgetSự chi tiêu vượt quá ngân quỹ đòi hỏi sự phân phát thêm của công quỹ và ngân sách