--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ half(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dang
:
to extend; to open wide ; to spread outdang cánhto spread fully its wings
+
sleepiness
:
sự buồn ngủ, sự ngái ngủ
+
drowsiness
:
tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ
+
thất trận
:
to lose a battle, defeated
+
vú sữa
:
Star apple