--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ handclasp chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khí bẩm
:
Innate character, inborn character, natural disposition
+
sơ ngộ
:
(từ cũ) First meeting
+
sơn môn
:
Mountain pagoda
+
khểnh
:
ProtrudingRăng khểnhTo have protruding teeth,to be buck-toothed
+
chào mào
:
Red-whispered bulbul