--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ handmaiden chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
permission
:
sự cho phép, sự chấp nhậnwith your kind permission nếu ông vui lòng cho phép
+
edmond halley
:
nhà thiên văn học người Anh, người sử dụng luật chuyển động của Newton để dự đoán thời kỳ của một sao chổi (1656-1742)
+
cây nến
:
Wax candle
+
mặt nạ
:
mask. lột mặt nạ của người nào to unmark someone
+
disco biscuit
:
tên gọi khác của một loại ma túy tổng hợp là methylenedioxymethamphetamine