--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ harvesting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sơ
:
cursory paltry, indifferent not intinate, distant
+
centralism
:
chế độ tập quyền trung ương; chế độ tập trungdemocratic centralism chế độ tập trung dân chủ
+
dame barbara hepworth
:
nhà điêu khắc người Anh (1902-1975)
+
justify
:
bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng
+
ngày hội
:
Festive day, festival, festivitiesNgày hội đền HùngThe Hung Festival (in commemoration of Vietnam's fouding fathers)Vui như ngày hội ở làngAs merry as village festivities