--

heel tendon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heel tendon

Phát âm : /'hi:l'tendən/

+ danh từ

  • (giải phẫu) gân gót
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heel tendon"
  • Những từ có chứa "heel tendon" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gót gót sắt
Lượt xem: 342