--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hellcat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mutinous
:
nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến, làm loạnmutinous sailors những thuỷ thủ nổi loạn
+
diastatic
:
(hoá học) điastaza
+
clean-shaven
:
mày râu nhẵn nhụi, cạo sạch
+
các
:
Every, allđủ các loại khác nhauevery variety, all and sundry
+
landing force
:
quân đổ b