--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hemic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
class archiannelida
:
(sinh vật học) lớp giun đốt cổ.
+
croaky
:
giống như tiếng kêu của ếch hay của quạ
+
bố đĩ
:
(form of addressing a) Peasant with a daughter as first child
+
cánh gián
:
Cockroach's wingmàu cánh giánred brown
+
refer
:
quy, quy cho, quy vàoto refer one's failure to... quy sự thất bại là ở tại...