--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hideaway chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
resonate
:
vang âm; dội tiếng
+
campaign
:
chiến dịchthe Dienbienphu campaign chiến dịch Điện biên phủa political campaign chiến dịch chính trịto enter upon a campaign mở chiến dịchto serve a campaign tham gia chiến dịch; phục vụ chiến dịch
+
chợt nhớ
:
To remember suddenly
+
tháo lui
:
to withdraw, to retreat
+
re-tread
:
lốp xe đắp lại