--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hideaway chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
số thành
:
Result
+
opulence
:
sự giàu có, sự phong phú
+
trải qua
:
to spend; to experience
+
ống khói
:
chimneyống khói nhà máythe chimneys of a factory
+
outflank
:
đánh vào sườn (quân địch), đánh lấn vào sườn (quân địch)